Thị trấn, huyện | Diện tích (㎢) | Thị trấn | Huyện | Thôn xóm | Xóm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thôn pháp chính | Thôn hành chính (làng) | |||||
Tính đến tháng 1/2023 | 407.36 | 2 | 3 | 83 | 314 | 966 |
Jincheon-eup | 70.58 | 1 | - | 20 | 81 | 362 |
Deoksan-myeon | 35.09 | 1 | - | 12 | 48 | 164 |
Chopyeong-myeon | 76.32 | - | 1 | 12 | 35 | 78 |
Munbaek-myeon | 60.19 | - | 1 | 11 | 34 | 70 |
Baekgok-myeon | 80.08 | - | 1 | 9 | 28 | 59 |
Iwol-myeon | 55.19 | - | 1 | 12 | 47 | 105 |
Gwanghyewon-myeon | 29.87 | - | 1 | 7 | 41 | 128 |